| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/03 21:00 |
23 FT |
Warta Poznan[15] Podbeskidzie[5] (Hòa) |
4 3 |
0-0.5 |
0.92 0.92 |
2 u |
0.87 1.00 |
3.15 2.15 3.10 |
| 10/03 02:00 |
23 FT |
LKS Nieciecza[9] Wigry Suwalki[14] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.97 0.87 |
2.5 u |
0.91 0.90 |
1.59 4.70 3.65 |
| 10/03 00:00 |
23 FT |
GKS Katowice[17] Rakow Czestochowa[1] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.87 0.94 |
2-2.5 u |
1.13 0.75 |
4.10 2.00 3.20 |
| 10/03 00:00 |
23 FT |
Chrobry Glogow[16] Gks Jastrzebie[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 0.98 |
2-2.5 u |
1.00 0.81 |
2.73 2.85 3.03 |
| 09/03 22:59 |
23 FT |
Garbarnia Krakow[18] GKS Tychy[11] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.81 0.99 |
2.5 u |
0.99 0.82 |
4.20 1.76 3.60 |
| 09/03 22:00 |
23 FT |
Bytovia Bytow[10] Puszcza Niepolomice[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.81 1.09 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.65 2.55 3.15 |
| 09/03 22:00 |
23 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[13] Sandecja[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.87 1.00 |
3.75 1.90 3.30 |
| 09/03 00:00 |
23 FT |
Odra Opole[12] Chojniczanka Chojnice[6] (Hòa) |
3 0 |
0 | 1.01 0.84 |
2.5 u |
1.02 0.81 |
2.62 2.55 3.25 |
| 09/03 00:00 |
23 FT |
Stal Mielec[2] LKS Lodz[3] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.89 1.00 |
2-2.5 u |
1.00 0.87 |
2.15 3.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá