| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/05 17:45 |
32 FT |
Arka Gdynia[1] Chojniczanka Chojnice[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.85 1.05 |
2-2.5 u |
0.69 1.23 |
1.62 4.80 3.65 |
| 22/05 00:00 |
32 FT |
Wigry Suwalki[12] Sandecja[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.11 0.79 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.25 2.80 3.05 |
| 22/05 00:00 |
32 FT |
Mks Kluczbork[16] Stomil Olsztyn OKS 1945[10] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.93 0.96 |
2-2.5 u |
1.01 0.85 |
2.20 3.05 3.15 |
| 21/05 22:00 |
32 FT |
Belchatow[15] Olimpia Grudziadz[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.98 0.92 |
2-2.5 u |
0.98 0.85 |
3.40 2.10 3.40 |
| 21/05 22:00 |
32 FT |
Miedz Legnica[8] Rozwoj Katowice[17] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.89 0.99 |
2-2.5 u |
0.75 1.15 |
1.62 4.65 3.70 |
| 21/05 22:00 |
32 FT |
Pogon Siedlce[13] Bytovia Bytow[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.04 0.86 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.25 3.20 3.25 |
| 21/05 22:00 |
32 FT |
Zaglebie Sosnowiec[9] Dolcan Zabki[18] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 21/05 22:00 |
32 FT |
GKS Katowice[6] Chrobry Glogow[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.81 1.10 |
2-2.5 u |
0.96 0.92 |
2.09 3.20 3.25 |
| 20/05 22:59 |
32 FT |
Wisla Plock[2] Zawisza Bydgoszcz[3] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 0.86 1.04 |
2.5 u |
1.04 0.85 |
2.10 3.50 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá