| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 17:45 |
13 FT |
Chrobry Glogow[7] Zawisza Bydgoszcz[4] (Hòa) |
3 1 |
0 | 1.06 0.83 |
2-2.5 u |
0.79 0.99 |
2.80 2.35 3.00 |
| 17/10 22:59 |
13 FT |
Dolcan Zabki Wisla Plock (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 22:59 |
13 FT |
Chojniczanka Chojnice GKS Katowice (Hòa) |
0 2 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 22:59 |
13 FT |
Bytovia Bytow Arka Gdynia (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 17/10 22:00 |
13 FT |
Olimpia Grudziadz Pogon Siedlce (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 22:00 |
13 FT |
Sandecja Miedz Legnica (Hòa) |
3 2 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 17/10 22:00 |
13 FT |
Belchatow Wigry Suwalki (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 20:00 |
13 FT |
Rozwoj Katowice Mks Kluczbork (Hòa) |
0 1 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 01:30 |
13 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[6] Zaglebie Sosnowiec[5] (Hòa) |
2 4 |
0 | 1.10 0.70 |
2-2.5 u |
0.93 0.95 |
3.00 2.20 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá