| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 17:45 |
11 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[4] Wisla Plock[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.87 1.02 |
2-2.5 u |
0.84 0.93 |
2.81 2.30 3.22 |
| 03/10 22:59 |
11 FT |
Bytovia Bytow[7] GKS Katowice[15] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 1.02 0.87 |
2-2.5 u |
0.93 0.84 |
2.25 2.95 3.05 |
| 03/10 22:59 |
11 FT |
Chojniczanka Chojnice[9] Zawisza Bydgoszcz[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.94 0.95 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
2.89 2.23 3.25 |
| 03/10 22:00 |
11 FT |
Belchatow[6] Pogon Siedlce[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
2.00 3.35 3.30 |
| 03/10 22:00 |
11 FT |
Sandecja[10] Mks Kluczbork[16] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.96 0.89 |
2.19 2.95 3.28 |
| 03/10 20:00 |
11 FT |
Rozwoj Katowice[18] Zaglebie Sosnowiec[11] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.95 0.95 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
3.01 2.22 3.17 |
| 02/10 22:59 |
11 FT |
Miedz Legnica[12] Wigry Suwalki[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.90 0.95 |
2-2.5 u |
1.00 0.88 |
1.92 3.75 3.20 |
| 02/10 22:59 |
11 FT |
Olimpia Grudziadz[17] Arka Gdynia[5] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.13 0.78 |
2-2.5 u |
0.99 0.89 |
2.74 2.42 3.10 |
| 02/10 22:59 |
11 FT |
Dolcan Zabki[1] Chrobry Glogow[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.78 1.12 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
1.91 3.40 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá