| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 00:00 |
15 FT |
Chojniczanka Chojnice[16] Arka Gdynia[6] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
3.25 2.10 3.20 |
| 31/10 22:59 |
15 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945 Mks Kluczbork (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 31/10 22:59 |
15 FT |
Sandecja Wigry Suwalki (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 31/10 22:59 |
15 FT |
Olimpia Grudziadz[17] Belchatow[9] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.88 1.02 |
2-2.5 u |
1.10 0.79 |
2.20 3.15 3.10 |
| 31/10 22:00 |
15 FT |
Bytovia Bytow Pogon Siedlce (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 31/10 21:00 |
15 FT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Wisla Plock[2] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 1.11 0.78 |
2-2.5 u |
0.86 0.92 |
2.39 2.74 3.17 |
| 31/10 20:00 |
15 FT |
Dolcan Zabki[5] Zaglebie Sosnowiec[1] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.85 1.05 |
2-2.5 u |
0.81 1.07 |
2.09 3.17 3.27 |
| 31/10 19:00 |
15 FT |
Rozwoj Katowice[18] Miedz Legnica[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
1.12 0.77 |
2.5 u |
1.20 0.67 |
3.25 2.07 3.25 |
| 31/10 02:30 |
15 FT |
Chrobry Glogow[4] GKS Katowice[8] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 0.99 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
2.40 2.65 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá