| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 01:30 |
30 FT |
Pogon Siedlce[13] Olimpia Grudziadz[14] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.99 0.78 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
3.25 2.05 3.20 |
| 12/05 00:00 |
30 FT |
Wigry Suwalki[11] Belchatow[12] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.65 1.17 |
2-2.5 u |
1.12 0.68 |
1.90 3.95 3.00 |
| 12/05 00:00 |
30 FT |
Mks Kluczbork[17] Rozwoj Katowice[16] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.77 1.00 |
2.80 2.41 3.05 |
| 12/05 00:00 |
30 FT |
GKS Katowice[7] Chojniczanka Chojnice[15] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.01 0.88 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
2.32 2.87 3.13 |
| 11/05 22:59 |
30 FT |
Miedz Legnica[10] Sandecja[6] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.02 0.87 |
2-2.5 u |
0.92 0.84 |
2.06 3.35 3.20 |
| 11/05 22:59 |
30 FT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Chrobry Glogow[4] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.98 0.91 |
2.5 u |
1.00 0.77 |
1.99 3.50 3.20 |
| 11/05 01:30 |
30 FT |
Arka Gdynia[1] Bytovia Bytow[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.93 0.97 |
2.5 u |
1.04 0.84 |
1.67 4.50 3.60 |
| 10/05 22:59 |
30 FT |
Zaglebie Sosnowiec[8] Stomil Olsztyn OKS 1945[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.93 0.97 |
2-2.5 u |
0.85 0.90 |
1.94 3.50 3.30 |
| 10/05 22:00 |
30 FT |
Wisla Plock[2] Dolcan Zabki[18] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá