| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 17:45 |
25 FT |
Belchatow[11] Zaglebie Sosnowiec[5] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.92 0.98 |
2-2.5 u |
1.17 0.73 |
2.50 2.65 3.10 |
| 10/04 00:00 |
25 FT |
Pogon Siedlce[15] Mks Kluczbork[17] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.83 1.08 |
2-2.5 u |
0.86 1.02 |
2.10 3.60 3.40 |
| 09/04 22:59 |
25 FT |
Chojniczanka Chojnice Wigry Suwalki (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 09/04 21:00 |
25 FT |
Sandecja[9] GKS Katowice[4] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 | 1.31 0.65 |
2 u |
0.95 0.92 |
2.60 2.68 2.93 |
| 09/04 17:00 |
25 FT |
Rozwoj Katowice[13] Zawisza Bydgoszcz[3] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.88 1.01 |
2-2.5 u |
0.80 1.09 |
2.78 2.28 3.30 |
| 08/04 22:59 |
25 FT |
Olimpia Grudziadz[16] Wisla Plock[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.94 0.96 |
2-2.5 u |
1.14 0.76 |
2.57 2.59 3.07 |
| 08/04 22:59 |
25 FT |
Miedz Legnica[10] Arka Gdynia[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.92 0.92 |
2-2.5 u |
1.16 0.74 |
2.96 2.31 3.05 |
| 08/04 22:00 |
25 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[6] Dolcan Zabki[12] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 08/04 21:30 |
25 FT |
Bytovia Bytow[8] Chrobry Glogow[7] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.92 0.98 |
2-2.5 u |
1.01 0.80 |
2.22 3.00 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá