| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 22:00 |
18 FT |
Chojniczanka Chojnice[15] Miedz Legnica[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.10 0.70 |
2.5 u |
0.96 0.81 |
3.00 2.40 3.25 |
| 22/11 18:45 |
18 FT |
Wisla Plock[1] Zaglebie Sosnowiec[3] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.83 0.93 |
2.5 u |
1.02 0.75 |
2.05 3.40 3.05 |
| 21/11 22:00 |
18 FT |
Wigry Suwalki GKS Katowice (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 21/11 22:00 |
18 FT |
Chrobry Glogow Mks Kluczbork (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/11 22:00 |
18 FT |
Bytovia Bytow Sandecja (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 21/11 19:00 |
18 FT |
Rozwoj Katowice[17] Olimpia Grudziadz[18] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.12 0.77 |
2-2.5 u |
0.96 0.92 |
2.35 2.65 3.20 |
| 21/11 02:30 |
18 FT |
Zawisza Bydgoszcz[8] Arka Gdynia[2] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.01 0.89 |
2-2.5 u |
0.79 1.01 |
2.67 2.51 3.05 |
| 21/11 00:00 |
18 FT |
Dolcan Zabki[5] Pogon Siedlce[14] (Hòa) |
6 1 |
1 | 1.00 0.90 |
2.5 u |
1.02 0.79 |
1.52 5.80 3.72 |
| 21/11 00:00 |
18 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[4] Belchatow[9] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.82 0.97 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.62 2.80 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá