| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/10 18:45 |
14 FT |
GKS Katowice Dolcan Zabki (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 25/10 18:45 |
14 FT |
Wisla Plock Chrobry Glogow (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 24/10 22:00 |
14 FT |
Belchatow Sandecja (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 24/10 22:00 |
14 FT |
Miedz Legnica Olimpia Grudziadz (Hòa) |
4 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 24/10 22:00 |
14 FT |
Wigry Suwalki Zawisza Bydgoszcz (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 24/10 20:00 |
14 FT |
Rozwoj Katowice Pogon Siedlce (Hòa) |
2 3 |
0 |
2-2.5 u |
|
||
| 24/10 20:00 |
14 FT |
Mks Kluczbork Bytovia Bytow (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 24/10 01:30 |
14 FT |
Arka Gdynia[4] Stomil Olsztyn OKS 1945[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.84 1.05 |
2.5 u |
1.08 0.71 |
1.57 5.35 3.50 |
| 24/10 00:00 |
14 FT |
Zaglebie Sosnowiec[2] Chojniczanka Chojnice[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.87 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.84 |
1.70 5.00 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá