| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 17:45 |
26 FT |
Zaglebie Sosnowiec[6] Sandecja[8] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.91 0.99 |
2.5 u |
1.20 0.70 |
2.54 2.71 2.97 |
| 16/04 23:30 |
26 FT |
Wigry Suwalki[16] Pogon Siedlce[13] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.01 0.88 |
2-2.5 u |
1.00 0.83 |
1.95 4.00 3.30 |
| 16/04 22:59 |
26 FT |
Mks Kluczbork[18] Miedz Legnica[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.99 |
4.05 1.80 3.35 |
| 16/04 22:59 |
26 FT |
GKS Katowice[5] Olimpia Grudziadz[17] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.92 0.98 |
2-2.5 u |
0.90 0.81 |
2.21 3.10 3.08 |
| 16/04 22:59 |
26 FT |
Chrobry Glogow[7] Stomil Olsztyn OKS 1945[4] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 0.99 |
2.5 u |
1.12 0.65 |
1.90 3.77 3.23 |
| 16/04 22:00 |
26 FT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Bytovia Bytow[10] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.89 1.01 |
2.5 u |
0.92 0.80 |
1.89 3.60 3.40 |
| 16/04 01:30 |
26 FT |
Arka Gdynia[1] Belchatow[9] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.93 0.96 |
2.5 u |
1.01 0.87 |
1.50 6.00 3.75 |
| 16/04 00:00 |
26 FT |
Wisla Plock[2] Rozwoj Katowice[14] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.04 0.85 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
1.66 5.50 3.50 |
| 15/04 22:00 |
26 FT |
Dolcan Zabki[12] Chojniczanka Chojnice[15] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá