| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/07 02:00 |
9 FT |
El Gounah[14] Al Ahly[3] (Hòa) |
0 0 |
1.5 |
0.86 1.06 |
2.5 u |
0.91 1.00 |
9.00 1.33 4.50 |
| 17/02 22:30 |
9 FT |
EL Masry[5] Ceramica Cleopatra[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.84 0.94 |
2-2.5 u |
0.95 0.79 |
2.20 3.75 2.70 |
| 17/02 01:00 |
9 FT |
Modern Future[13] National Bank Of Egypt Sc[19] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.87 1.05 |
2-2.5 u |
1.08 0.82 |
2.14 3.50 2.90 |
| 16/02 22:30 |
9 FT |
Pyramids[3] El Ismaily[17] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.93 0.90 |
1.55 5.30 3.45 |
| 16/02 20:00 |
9 FT |
Pharco[6] Enppi[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.97 0.83 |
2-2.5 u |
1.02 0.73 |
2.33 3.51 2.93 |
| 15/02 22:30 |
9 FT |
Smouha SC[4] El Zamalek[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
1.05 0.76 |
2-2.5 u |
0.95 0.79 |
5.20 1.68 3.20 |
| 15/02 20:00 |
9 FT |
Ghazl El Mahallah[11] El Mokawloon[15] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.14 0.69 |
2 u |
0.76 0.99 |
2.43 2.93 2.89 |
| 14/02 22:30 |
9 FT |
Misr El Maqasah[14] Tala Al Jaish[16] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.82 0.92 |
2 u |
0.76 0.99 |
3.20 2.30 2.90 |
| 14/02 20:00 |
9 FT |
Ittihad Alexandria[7] El Sharqia Dokhan[18] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.79 0.95 |
2.5 u |
0.96 0.79 |
1.42 7.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá