| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/05 01:00 |
19 FT |
National Bank Of Egypt Sc[7] Al Ahly[3] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.85 0.93 |
2.5 u |
1.02 0.86 |
5.75 1.57 3.40 |
| 18/05 02:00 |
19 FT |
El Zamalek[1] Tala Al Jaish[9] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.87 0.91 |
2 u |
0.96 0.88 |
1.76 6.20 3.14 |
| 17/05 23:30 |
19 FT |
Modern Future[5] Ittihad Alexandria[13] (Hòa) |
4 3 |
0.5 | 0.85 0.80 |
2-2.5 u |
0.92 0.91 |
1.96 4.48 3.07 |
| 17/05 21:00 |
19 FT |
El Gounah[15] Misr El Maqasah[18] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.05 0.65 |
2-2.5 u |
1.02 0.74 |
2.16 3.67 3.11 |
| 17/05 02:00 |
19 FT |
Smouha SC[4] EL Masry[12] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.79 1.08 |
2-2.5 u |
1.08 0.78 |
2.16 4.38 2.83 |
| 16/05 23:30 |
19 FT |
Ghazl El Mahallah[11] El Sharqia Dokhan[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.92 0.93 |
2 u |
0.85 0.99 |
1.90 5.28 2.92 |
| 16/05 02:00 |
19 FT |
Pyramids[2] Pharco[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.75 1.20 |
2-2.5 u |
1.01 0.90 |
1.51 5.70 3.80 |
| 15/05 23:30 |
19 FT |
El Mokawloon[14] Enppi[8] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.12 0.81 |
2 u |
0.91 1.00 |
3.00 2.46 2.80 |
| 15/05 21:00 |
19 FT |
El Ismaily[16] Ceramica Cleopatra[10] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.82 0.97 |
2 u |
0.88 0.85 |
2.65 2.90 2.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá