| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/03 01:00 |
10 FT |
El Zamalek[3] Modern Future[6] (Hòa) |
3 2 |
1 | 1.01 0.75 |
2-2.5 u |
0.99 0.75 |
1.52 6.50 3.60 |
| 24/02 22:30 |
10 FT |
National Bank Of Egypt Sc[12] Pyramids[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.86 0.93 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
4.10 1.95 3.00 |
| 23/02 22:30 |
10 FT |
El Ismaily[17] El Gounah[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.91 0.87 |
2-2.5 u |
0.91 0.83 |
1.66 4.95 3.40 |
| 23/02 20:00 |
10 FT |
El Sharqia Dokhan[18] EL Masry[6] (Hòa) |
2 2 |
1 | 1.03 0.77 |
2-2.5 u |
0.88 0.85 |
1.52 7.00 3.45 |
| 23/02 01:00 |
10 FT |
Al Ahly[2] Misr El Maqasah[14] (Hòa) |
4 0 |
2 | 0.96 0.82 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
1.16 21.00 6.50 |
| 22/02 22:30 |
10 FT |
Enppi[13] Ittihad Alexandria[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.09 0.68 |
2-2.5 u |
0.96 0.79 |
2.45 2.90 2.90 |
| 22/02 20:00 |
10 FT |
Ceramica Cleopatra[9] Ghazl El Mahallah[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.87 0.99 |
2-2.5 u |
0.93 0.90 |
2.27 4.30 2.69 |
| 22/02 01:00 |
10 FT |
Tala Al Jaish[16] Pharco[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.80 0.94 |
2-2.5 u |
0.93 0.81 |
2.60 2.85 2.90 |
| 21/02 22:30 |
10 FT |
El Mokawloon[15] Smouha SC[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.81 0.93 |
2-2.5 u |
0.79 0.96 |
3.00 2.20 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá