| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 02:30 |
16 FT |
El Zamalek[1] EL Masry[7] (Hòa) |
2 1 |
1 | 1.04 0.82 |
2-2.5 u |
0.98 0.86 |
1.55 6.72 3.90 |
| 28/04 02:30 |
16 FT |
Al Ahly[2] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.92 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.82 |
1.30 9.50 4.40 |
| 28/04 02:30 |
16 FT |
Pyramids[3] Ceramica Cleopatra[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.08 0.76 |
2-2.5 u |
1.04 0.81 |
2.15 3.55 2.85 |
| 27/04 02:30 |
16 FT |
El Mokawloon[15] Ittihad Alexandria[13] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.12 0.81 |
2 u |
0.94 0.97 |
3.10 2.50 2.70 |
| 27/04 02:30 |
16 FT |
El Ismaily[16] Enppi[12] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.03 0.89 |
2 u |
0.98 0.93 |
2.29 3.30 2.80 |
| 27/04 02:30 |
16 FT |
National Bank Of Egypt Sc[8] El Sharqia Dokhan[18] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.92 1.00 |
2 u |
0.81 1.10 |
1.90 4.40 2.90 |
| 26/04 02:30 |
16 FT |
Modern Future[5] El Gounah[11] (Hòa) |
3 2 |
1 | 1.05 0.76 |
2.5 u |
0.95 0.70 |
1.57 6.00 3.55 |
| 26/04 02:30 |
16 FT |
Ghazl El Mahallah[9] Pharco[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.91 1.01 |
1.5 u |
0.55 1.20 |
2.70 2.80 2.80 |
| 26/04 02:30 |
16 FT |
Smouha SC[4] Misr El Maqasah[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 1.07 |
2 u |
0.85 1.06 |
1.84 4.20 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá