| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 00:00 |
1 FT |
El Daklyeh[11] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
1.05 0.65 |
2.5 u |
1.20 0.55 |
4.60 1.65 3.40 |
| 20/10 22:00 |
1 FT |
Haras El Hedoud[5] Modern Future[16] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.79 0.95 |
2 u |
0.77 0.98 |
3.50 2.00 2.95 |
| 20/10 20:00 |
1 FT |
El Mokawloon[7] Ghazl El Mahallah[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.90 0.98 |
1.5-2 u |
0.78 1.08 |
2.10 3.50 2.75 |
| 20/10 00:00 |
1 FT |
El Zamalek[2] Smouha SC[12] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.85 0.93 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
1.47 6.50 3.90 |
| 19/10 22:00 |
1 FT |
El Ismaily[3] Al Ahly[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
1.02 0.75 |
2-2.5 u |
0.91 0.82 |
6.00 1.55 3.50 |
| 19/10 22:00 |
1 FT |
Enppi[6] Pyramids[14] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.77 1.03 |
2.5 u |
0.99 0.76 |
6.50 1.54 3.50 |
| 19/10 00:00 |
1 FT |
EL Masry[8] Ceramica Cleopatra[17] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 0.95 0.93 |
2-2.5 u |
1.14 0.73 |
1.83 4.67 2.76 |
| 18/10 22:00 |
1 FT |
National Bank Of Egypt Sc[18] Pharco[15] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.87 0.91 |
2 u |
0.99 0.87 |
2.16 3.71 2.56 |
| 18/10 20:00 |
1 FT |
Aswan[13] Ittihad Alexandria[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.04 0.73 |
2 u |
0.77 0.97 |
2.85 2.50 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá