| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/01 00:00 |
13 FT |
El Ismaily[18] El Mokawloon[5] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 1.16 0.77 |
2 u |
1.02 0.87 |
2.50 3.10 2.70 |
| 13/01 22:00 |
13 FT |
Pharco[12] Ceramica Cleopatra[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.98 0.93 |
2 u |
0.95 0.94 |
3.40 2.19 3.00 |
| 13/01 19:45 |
13 FT |
Aswan[9] Haras El Hedoud[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.85 1.05 |
2 u |
0.86 1.02 |
2.12 3.60 3.00 |
| 13/01 00:00 |
13 FT |
Al Ahly[1] EL Masry[8] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.85 1.05 |
2.5 u |
0.97 0.91 |
1.44 6.70 4.10 |
| 12/01 22:00 |
13 FT |
Ghazl El Mahallah[7] Enppi[15] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.91 0.99 |
2 u |
1.02 0.86 |
2.70 2.80 2.80 |
| 12/01 00:00 |
13 FT |
Modern Future[League-2] Pyramids[League-4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
1.03 0.87 |
2-2.5 u |
1.00 0.88 |
3.30 2.10 3.30 |
| 12/01 00:00 |
13 FT |
Ittihad Alexandria[League-5] El Zamalek[League-3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.91 0.99 |
2-2.5 u |
0.82 1.06 |
3.70 1.95 3.30 |
| 11/01 19:45 |
13 FT |
El Daklyeh[League-16] National Bank Of Egypt Sc[League-12] (Hòa) |
3 3 |
0.5 |
0.83 1.07 |
2 u |
0.95 0.93 |
4.25 1.97 2.75 |
| 11/01 19:45 |
13 FT |
Smouha SC[League-13] Tala Al Jaish[League-11] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.13 0.78 |
2 u |
0.99 0.89 |
2.45 3.00 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá