| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/03 00:00 |
20 FT |
Pyramids[2] El Zamalek[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.94 0.84 |
2 u |
0.86 0.93 |
1.95 4.20 3.10 |
| 03/03 22:00 |
20 FT |
Modern Future[3] El Ismaily[17] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.04 0.88 |
2 u |
0.89 1.01 |
1.98 3.80 3.20 |
| 01/03 22:59 |
20 FT |
Pharco[8] El Mokawloon[6] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.91 1.01 |
2 u |
1.09 0.81 |
3.30 2.27 2.90 |
| 01/03 00:00 |
20 FT |
Al Ahly[1] El Daklyeh[15] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.88 1.04 |
2.5 u |
0.84 1.06 |
1.34 7.50 4.70 |
| 28/02 22:00 |
20 FT |
Enppi[14] EL Masry[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.01 0.91 |
2 u |
0.92 0.98 |
3.40 2.21 2.90 |
| 28/02 22:00 |
20 FT |
Ceramica Cleopatra[11] National Bank Of Egypt Sc[18] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.60 1.10 |
2.5 u |
1.20 0.55 |
2.30 3.05 2.95 |
| 28/02 00:00 |
20 FT |
Tala Al Jaish[13] Ittihad Alexandria[4] (Hòa) |
3 4 |
0 | 0.95 0.97 |
2 u |
1.03 0.87 |
2.70 2.80 2.80 |
| 27/02 20:00 |
20 FT |
Ghazl El Mahallah[7] Aswan[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.86 1.06 |
2 u |
0.89 1.01 |
2.60 2.90 2.90 |
| 26/02 22:00 |
20 FT |
Smouha SC[12] Haras El Hedoud[16] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 0.93 |
2 u |
0.98 0.80 |
1.85 4.75 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá