| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/01 00:00 |
15 FT |
Smouha SC[11] Pyramids[3] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.85 1.06 |
2-2.5 u |
1.09 0.81 |
6.00 1.52 3.80 |
| 25/01 00:00 |
15 FT |
Al Ahly[1] National Bank Of Egypt Sc[15] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.95 0.96 |
2.5 u |
0.97 0.93 |
1.36 7.50 4.60 |
| 24/01 22:00 |
15 FT |
Ghazl El Mahallah[7] El Zamalek[4] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
0.92 0.91 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
5.00 1.67 3.40 |
| 24/01 19:45 |
15 FT |
Modern Future[2] EL Masry[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.91 0.92 |
2 u |
0.83 0.99 |
2.17 3.30 2.90 |
| 24/01 00:00 |
15 FT |
Ceramica Cleopatra[10] Tala Al Jaish[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.80 1.04 |
2 u |
0.78 1.04 |
2.03 3.30 3.20 |
| 24/01 00:00 |
15 FT |
Ittihad Alexandria[6] Haras El Hedoud[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.85 1.07 |
2 u |
0.90 1.00 |
1.81 4.50 3.20 |
| 23/01 19:45 |
15 FT |
Pharco[12] Enppi[17] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.03 0.81 |
2 u |
1.04 0.78 |
2.80 2.50 2.90 |
| 23/01 19:45 |
15 FT |
Aswan[9] El Ismaily[18] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.05 0.79 |
2 u |
0.92 0.90 |
2.80 2.46 2.90 |
| 22/01 22:00 |
15 FT |
El Daklyeh[14] El Mokawloon[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.02 0.78 |
2 u |
0.85 0.93 |
3.80 2.05 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá