| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/12 22:00 |
3 FT |
El Ismaily[17] Modern Future[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.84 0.93 |
2 u |
0.90 0.83 |
3.60 2.30 2.55 |
| 12/12 00:00 |
3 FT |
El Zamalek[3] Pyramids[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 1.07 |
2-2.5 u |
1.08 0.80 |
2.50 2.70 2.90 |
| 02/11 22:00 |
3 FT |
El Daklyeh[14] Al Ahly[1] (Hòa) |
1 4 |
1.5 |
0.91 0.87 |
2.5 u |
0.85 0.88 |
13.00 1.26 4.65 |
| 02/11 00:00 |
3 FT |
National Bank Of Egypt Sc[9] Ceramica Cleopatra[8] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.99 0.87 |
2 u |
0.81 1.05 |
3.05 2.70 2.50 |
| 01/11 22:00 |
3 FT |
Haras El Hedoud[18] Smouha SC[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.83 0.92 |
2.55 2.55 3.10 |
| 01/11 00:00 |
3 FT |
El Mokawloon[11] Pharco[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.85 0.94 |
1.5-2 u |
0.76 0.98 |
2.25 4.10 2.50 |
| 31/10 22:00 |
3 FT |
Ittihad Alexandria[2] Tala Al Jaish[7] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.98 0.80 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.30 3.20 2.90 |
| 29/10 22:00 |
3 FT |
EL Masry Enppi (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.87 1.00 |
2 u |
0.80 1.06 |
1.67 5.50 3.35 |
| 29/10 20:00 |
3 FT |
Aswan Ghazl El Mahallah (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 0.99 |
2 u |
1.02 0.84 |
2.78 2.82 2.73 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá