| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/08 23:30 |
31 FT |
Ittihad Alexandria[13] National Bank Of Egypt Sc[7] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.83 0.96 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
2.15 3.50 2.90 |
| 20/08 02:00 |
31 FT |
Pyramids[2] Smouha SC[6] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 1.02 0.90 |
2.5-3 u |
1.00 0.86 |
1.41 6.20 4.50 |
| 19/08 23:30 |
31 FT |
Misr El Maqasah[18] El Mokawloon[17] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.89 1.03 |
2 u |
0.79 1.09 |
6.25 1.51 3.50 |
| 19/08 23:30 |
31 FT |
Pharco[8] El Zamalek[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.83 1.05 |
2 u |
0.80 1.08 |
5.00 1.70 3.10 |
| 19/08 02:00 |
31 FT |
Modern Future[4] Ceramica Cleopatra[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.07 0.83 |
2.5 u |
1.06 0.82 |
2.04 3.60 3.20 |
| 18/08 23:30 |
31 FT |
EL Masry[12] El Ismaily[9] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.85 1.05 |
2-2.5 u |
1.07 0.81 |
2.11 3.60 3.00 |
| 18/08 23:30 |
31 FT |
El Gounah[15] Ghazl El Mahallah[14] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.09 0.81 |
2 u |
0.90 0.98 |
2.34 3.20 2.90 |
| 18/08 02:00 |
31 FT |
El Sharqia Dokhan[16] Al Ahly[3] (Hòa) |
0 0 |
1.5 |
0.88 0.97 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
10.00 1.25 5.00 |
| 17/08 23:30 |
31 FT |
Enppi[10] Tala Al Jaish[5] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.86 0.99 |
2 u |
1.03 0.79 |
2.79 3.04 2.81 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá