| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/06 01:00 |
20 FT |
Al Ahly[3] El Zamalek[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.87 1.05 |
2-2.5 u |
0.94 0.97 |
1.60 5.00 3.70 |
| 24/05 23:30 |
20 FT |
Enppi[9] Ghazl El Mahallah[10] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.15 0.78 |
2 u |
1.08 0.83 |
2.35 3.00 2.75 |
| 23/05 23:30 |
20 FT |
Pharco[6] El Gounah[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.14 0.77 |
2 u |
0.89 0.99 |
2.43 2.99 2.83 |
| 23/05 02:00 |
20 FT |
Ittihad Alexandria[13] Pyramids[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.84 1.08 |
2.5 u |
1.06 0.85 |
4.20 1.75 3.30 |
| 22/05 23:30 |
20 FT |
EL Masry[12] Modern Future[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.97 0.95 |
2.5 u |
1.06 0.85 |
4.00 1.93 3.10 |
| 22/05 21:00 |
20 FT |
El Ismaily[16] National Bank Of Egypt Sc[8] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.82 1.10 |
2-2.5 u |
1.08 0.83 |
2.45 2.84 2.76 |
| 22/05 21:00 |
20 FT |
Ceramica Cleopatra[11] Misr El Maqasah[17] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 1.02 0.84 |
2-2.5 u |
1.04 0.81 |
1.79 4.90 2.96 |
| 21/05 21:00 |
20 FT |
El Sharqia Dokhan[18] Smouha SC[4] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 |
0.70 1.27 |
2.5 u |
0.90 0.75 |
3.70 1.93 3.20 |
| 21/05 21:00 |
20 FT |
Tala Al Jaish[7] El Mokawloon[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.05 0.81 |
1.5-2 u |
0.85 1.00 |
2.35 3.20 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá