| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/08 23:30 |
30 FT |
El Ismaily[12] Ittihad Alexandria[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.88 1.00 |
2 u |
0.74 1.00 |
2.25 3.40 2.75 |
| 11/08 02:00 |
30 FT |
Al Ahly[3] EL Masry[11] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.99 0.83 |
2.5 u |
0.80 0.93 |
2.00 3.20 3.25 |
| 10/08 23:30 |
30 FT |
El Mokawloon[17] El Gounah[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.83 0.91 |
2-2.5 u |
1.00 0.76 |
2.15 3.60 2.90 |
| 10/08 23:30 |
30 FT |
Smouha SC[7] Modern Future[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.86 0.88 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.11 2.08 3.13 |
| 10/08 02:00 |
30 FT |
El Zamalek[1] Misr El Maqasah[18] (Hòa) |
5 0 |
2 | 0.99 0.93 |
3 u |
0.98 0.92 |
1.17 13.50 6.60 |
| 10/08 02:00 |
30 FT |
National Bank Of Egypt Sc[6] Pharco[8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.94 0.84 |
2 u |
0.97 0.77 |
2.30 3.55 2.60 |
| 09/08 23:30 |
30 FT |
Ghazl El Mahallah[14] Pyramids[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.95 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.85 |
5.75 1.61 3.45 |
| 08/08 23:30 |
30 FT |
Ceramica Cleopatra[10] Enppi[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.88 0.84 |
2.5 u |
1.30 0.57 |
|
| 08/08 23:30 |
30 FT |
Tala Al Jaish[5] El Sharqia Dokhan[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.74 0.99 |
2-2.5 u |
0.98 0.76 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá