| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/06 02:30 |
22 FT |
Al Ahly[3] Ghazl El Mahallah[11] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 1.06 0.86 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
1.22 11.00 5.30 |
| 23/06 00:00 |
22 FT |
El Sharqia Dokhan[18] Pyramids[2] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.95 0.97 |
2.5-3 u |
1.09 0.82 |
8.90 1.27 5.00 |
| 23/06 00:00 |
22 FT |
National Bank Of Egypt Sc[7] El Zamalek[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
1.04 0.88 |
2-2.5 u |
1.04 0.87 |
4.00 1.86 3.30 |
| 19/06 02:30 |
22 FT |
Ittihad Alexandria[12] Misr El Maqasah[17] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.92 1.00 |
2-2.5 u |
0.90 0.83 |
1.90 4.10 3.10 |
| 19/06 00:00 |
22 FT |
EL Masry[14] El Gounah[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.95 0.97 |
2-2.5 u |
1.07 0.84 |
2.23 3.30 2.90 |
| 19/06 00:00 |
22 FT |
Enppi[9] Modern Future[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.97 0.95 |
2-2.5 u |
0.94 0.97 |
3.20 2.21 3.00 |
| 18/06 02:30 |
22 FT |
Tala Al Jaish[6] Smouha SC[5] (Hòa) |
3 3 |
0 | 0.96 0.96 |
1.5-2 u |
0.83 1.08 |
2.70 2.70 2.70 |
| 18/06 00:00 |
22 FT |
Ceramica Cleopatra[10] Pharco[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.76 1.09 |
2 u |
1.03 0.88 |
2.26 3.40 2.80 |
| 18/06 00:00 |
22 FT |
El Ismaily[16] El Mokawloon[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.88 1.04 |
2 u |
0.85 1.06 |
2.14 3.40 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá