| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 00:00 |
7 FT |
Wadi Degla SC[15] El Zamalek[6] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
1.04 0.84 |
2 u |
0.88 0.99 |
5.10 1.64 3.60 |
| 28/10 19:45 |
7 FT |
Petrojet[8] Al Nasr Cairo[16] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.82 1.07 |
2 u |
0.98 0.88 |
1.81 4.20 3.15 |
| 28/10 00:30 |
7 FT |
El Entag El Harby El Mokawloon (Hòa) |
2 3 |
0 | 2 u |
|
||
| 27/10 22:00 |
7 FT |
Enppi[14] Alrga[18] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.91 0.97 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
1.48 6.10 3.65 |
| 27/10 21:45 |
7 FT |
EL Masry[2] El Ismaily[1] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.36 0.63 |
2 u |
0.91 0.97 |
2.70 2.44 2.95 |
| 27/10 19:45 |
7 FT |
El Daklyeh Ittihad Alexandria (Hòa) |
2 2 |
0 | 2 u |
|
||
| 26/10 22:00 |
7 FT |
Smouha SC[3] Tala Al Jaish[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.81 1.06 |
2 u |
0.85 0.96 |
1.76 4.85 3.20 |
| 26/10 19:50 |
7 FT |
Tanta[9] Misr El Maqasah[17] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 |
0.93 0.95 |
2 u |
1.02 0.84 |
3.20 2.26 2.89 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá