| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/02 00:30 |
26 FT |
Misr El Maqasah[13] Wadi Degla SC[14] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.98 0.82 |
2 u |
0.68 1.15 |
2.34 2.70 3.10 |
| 25/02 22:00 |
26 FT |
El Mokawloon EL Masry (Hòa) |
1 2 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 25/02 01:00 |
26 FT |
Al Ahly[1] El Entag El Harby[7] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.99 0.82 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
1.29 10.00 4.40 |
| 24/02 22:00 |
26 FT |
El Ismaily[2] Tanta[16] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.84 1.03 |
2 u |
0.79 1.06 |
1.58 5.85 3.45 |
| 24/02 19:30 |
26 FT |
Pyramids El Daklyeh (Hòa) |
4 2 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 23/02 22:00 |
26 FT |
Tala Al Jaish[9] Petrojet[10] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.13 0.75 |
2 u |
1.11 0.73 |
2.40 3.20 2.75 |
| 23/02 01:00 |
26 FT |
Al Nasr Cairo[18] El Zamalek[4] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
1.14 0.76 |
2.5 u |
0.90 0.96 |
13.00 1.17 6.00 |
| 22/02 22:00 |
26 FT |
Ittihad Alexandria Enppi (Hòa) |
1 1 |
0 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá