| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/01 22:00 |
20 FT |
Misr El Maqasah[11] El Entag El Harby[9] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.28 0.66 |
2-2.5 u |
1.08 0.79 |
2.27 2.79 3.10 |
| 25/01 19:30 |
20 FT |
Alrga[18] Al Ahly[2] (Hòa) |
1 3 |
1-1.5 |
1.16 0.70 |
2-2.5 u |
0.89 0.97 |
7.40 1.30 4.60 |
| 25/01 01:00 |
20 FT |
El Zamalek[3] EL Masry[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.87 1.01 |
2 u |
0.95 0.92 |
2.16 3.05 2.98 |
| 24/01 22:00 |
20 FT |
Tala Al Jaish[9] El Daklyeh[11] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.80 1.08 |
2 u |
1.00 0.83 |
2.14 3.55 2.75 |
| 24/01 22:00 |
20 FT |
Petrojet[13] Enppi[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.08 0.81 |
2 u |
1.11 0.76 |
2.78 2.42 2.88 |
| 24/01 19:30 |
20 FT |
Wadi Degla SC[16] Tanta[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.95 0.93 |
2 u |
1.05 0.81 |
2.25 3.10 2.95 |
| 23/01 22:00 |
20 FT |
Al Nasr Cairo[17] Smouha SC[5] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.10 0.79 |
3-3.5 u |
0.94 0.91 |
21.25 1.04 10.50 |
| 22/01 22:00 |
20 FT |
El Ismaily Pyramids (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 22/01 19:30 |
20 FT |
Ittihad Alexandria El Mokawloon (Hòa) |
1 1 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá