| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/01 00:00 |
10 FT |
Tala Al Jaish[11] El Zamalek[4] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 |
0.74 1.18 |
2-2.5 u |
0.95 0.91 |
8.00 1.39 4.05 |
| 25/11 01:00 |
10 FT |
Al Ahly[6] El Daklyeh[9] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.69 1.23 |
2.5 u |
0.72 1.16 |
1.21 9.30 5.70 |
| 24/11 22:00 |
10 FT |
El Ismaily[1] Smouha SC[5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.04 0.80 |
2 u |
0.95 0.87 |
2.40 3.10 2.85 |
| 24/11 00:30 |
10 FT |
El Mokawloon Enppi (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 23/11 22:00 |
10 FT |
Al Nasr Cairo[17] El Entag El Harby[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
1.09 0.80 |
2 u |
0.90 0.91 |
3.30 2.07 3.05 |
| 23/11 19:45 |
10 FT |
Pyramids EL Masry (Hòa) |
1 2 |
0.75 |
2 u |
|
||
| 22/11 22:00 |
10 FT |
Misr El Maqasah[16] Petrojet[6] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.91 0.99 |
2 u |
0.76 1.06 |
1.91 3.80 3.20 |
| 22/11 19:45 |
10 FT |
Alrga[18] Wadi Degla SC[15] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 |
0.95 0.93 |
2 u |
0.91 0.89 |
2.96 2.25 2.95 |
| 21/11 22:59 |
10 FT |
Ittihad Alexandria Tanta (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá