| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/10 01:00 |
5 FT |
Enppi[15] Tala Al Jaish[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.10 0.76 |
2 u |
0.94 0.92 |
2.55 2.58 2.95 |
| 13/10 22:30 |
5 FT |
Tanta[9] El Zamalek[3] (Hòa) |
1 1 |
1 |
1.06 0.81 |
2 u |
0.96 0.85 |
9.50 1.40 3.80 |
| 13/10 19:45 |
5 FT |
El Entag El Harby[4] El Ismaily[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.77 1.09 |
2 u |
0.88 0.94 |
2.65 2.51 2.90 |
| 13/10 01:00 |
5 FT |
Al Ahly Ittihad Alexandria (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 12/10 22:05 |
5 FT |
EL Masry[2] Misr El Maqasah[17] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 1.00 0.87 |
2.5 u |
1.40 0.50 |
2.30 3.25 3.10 |
| 12/10 19:45 |
5 FT |
Pyramids El Mokawloon (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 12/10 00:30 |
5 FT |
Wadi Degla SC[13] Al Nasr Cairo[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.88 1.00 |
2 u |
0.87 0.94 |
1.87 3.80 3.15 |
| 11/10 22:00 |
5 FT |
Smouha SC[5] Petrojet[8] (Hòa) |
0 0 |
2 | 0.95 0.93 |
2.5 u |
1.50 0.50 |
1.95 3.60 3.10 |
| 11/10 19:45 |
5 FT |
El Daklyeh[12] Alrga[18] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.86 0.99 |
2 u |
1.03 0.80 |
1.57 5.95 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá