| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 01:15 |
33 FT |
Misr El Maqasah Ittihad Alexandria (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 23/04 22:59 |
33 FT |
Tala Al Jaish El Mokawloon (Hòa) |
4 5 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 23/04 01:00 |
33 FT |
El Zamalek Pyramids (Hòa) |
2 1 |
1 | 2-2.5 u |
|
||
| 22/04 22:45 |
33 FT |
Petrojet[12] Al Ahly[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
1.02 0.79 |
2-2.5 u |
0.97 0.89 |
5.90 1.45 3.85 |
| 22/04 20:30 |
33 FT |
Alrga El Ismaily (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 22/04 01:15 |
33 FT |
Al Nasr Cairo[18] Enppi[7] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
2 u |
3.30 2.15 3.10 |
||
| 21/04 22:59 |
33 FT |
Tanta[16] EL Masry[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
2-2.5 u |
4.75 1.76 3.25 |
||
| 21/04 22:59 |
33 FT |
Smouha SC[5] El Daklyeh[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
1.80 4.65 3.15 |
||
| 21/04 22:59 |
33 FT |
Wadi Degla SC El Entag El Harby (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá