| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/12 00:30 |
13 FT |
Petrojet Ittihad Alexandria (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 15/12 22:00 |
13 FT |
Tanta[14] Al Ahly[2] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.92 0.96 |
2-2.5 u |
0.89 0.92 |
8.10 1.34 3.95 |
| 15/12 19:45 |
13 FT |
Smouha SC Pyramids (Hòa) |
1 3 |
1 | 2-2.5 u |
|
||
| 15/12 01:00 |
13 FT |
El Zamalek[4] El Ismaily[1] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.04 0.86 |
2 u |
1.12 0.75 |
2.72 2.51 2.83 |
| 14/12 22:00 |
13 FT |
Wadi Degla SC El Mokawloon (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 14/12 19:45 |
13 FT |
Misr El Maqasah[8] Al Nasr Cairo[16] (Hòa) |
1 4 |
1-1.5 | 1.38 0.55 |
2.5-3 u |
0.95 0.86 |
1.57 5.10 3.95 |
| 14/12 00:30 |
13 FT |
Enppi[9] El Entag El Harby[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.94 0.96 |
2 u |
1.01 0.85 |
2.30 2.87 2.96 |
| 13/12 22:00 |
13 FT |
EL Masry[3] El Daklyeh[12] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.31 0.65 |
2-2.5 u |
0.96 0.85 |
1.57 5.50 3.30 |
| 13/12 19:45 |
13 FT |
Tala Al Jaish[15] Alrga[18] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.96 0.85 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.87 4.00 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá