| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 22:00 |
31 FT |
Misr El Maqasah Alrga (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 13/04 01:00 |
31 FT |
El Zamalek Ittihad Alexandria (Hòa) |
1 2 |
1 | 2 u |
|
||
| 12/04 22:00 |
31 FT |
EL Masry[4] Al Nasr Cairo[18] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.99 0.89 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.28 7.90 4.70 |
| 09/04 00:30 |
31 FT |
Smouha SC[5] Al Ahly[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
1.02 0.86 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
3.65 1.86 3.30 |
| 07/04 22:30 |
31 FT |
Tala Al Jaish El Ismaily (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2 u |
|
||
| 07/04 20:00 |
31 FT |
Tanta El Entag El Harby (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 06/04 22:59 |
31 FT |
Enppi[6] El Daklyeh[14] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 | 0.84 1.03 |
2 u |
0.94 0.87 |
2.10 3.65 2.95 |
| 06/04 00:30 |
31 FT |
Wadi Degla SC Pyramids (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 05/04 22:00 |
31 FT |
Petrojet El Mokawloon (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá