| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/03 20:45 |
3 FT |
Kuruvchi Bunyodkor[14] Navbahor Namangan[5] (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
0.98 0.76 |
2.25 u |
0.90 0.83 |
5.75 1.58 3.60 |
| 17/03 20:45 |
3 FT |
OTMK Olmaliq[9] Dinamo Samarkand[11] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.50 5.25 4.00 |
| 16/03 21:00 |
3 FT |
Nasaf Qarshi[6] Qizilqum Zarafshon[1] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.94 0.81 |
2.25 u |
0.89 0.85 |
1.52 6.25 3.70 |
| 16/03 19:00 |
3 FT |
Termez Surkhon[13] Andijon[3] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.92 0.87 |
2 u |
0.97 0.82 |
2.55 2.55 3.00 |
| 15/03 21:00 |
3 FT |
Sogdiana Jizak[10] Olympic Fk Tashkent[12] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.99 0.79 |
2.25 u |
0.90 0.87 |
2.25 2.90 3.10 |
| 15/03 20:30 |
3 FT |
Neftchi Fargona[2] Metallurg Bekobod[8] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.90 0.86 |
2 u |
0.81 0.96 |
1.60 4.20 4.00 |
| 14/03 20:45 |
3 FT |
Lokomotiv Tashkent[6] Pakhtakor Tashkent[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.96 0.80 |
2.25 u |
0.94 0.82 |
3.75 1.75 3.75 |
| 13/03 18:30 |
3 FT |
Shurtan Guzor[A-4] Buxoro[A-2] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.89 0.87 |
2.5 u |
1.06 0.70 |
2.69 2.38 3.02 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá