| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 20:30 |
2 FT |
Qizilqum Zarafshon[2] Termez Surkhon[14] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.67 5.00 3.25 |
| 10/03 19:15 |
2 FT |
Dinamo Samarkand[12] Neftchi Fargona[5] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.78 0.99 |
2.25 u |
0.99 0.78 |
2.88 2.25 3.10 |
| 10/03 17:00 |
2 FT |
Andijon[8] Kuruvchi Bunyodkor[11] (Hòa) |
5 1 |
0.25 | 0.90 0.82 |
2.25 u |
0.96 0.77 |
2.25 3.25 3.00 |
| 09/03 20:30 |
2 FT |
Navbahor Namangan[3] OTMK Olmaliq[9] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.76 0.97 |
2.25 u |
0.90 0.82 |
2.05 3.25 3.50 |
| 09/03 18:00 |
2 FT |
Olympic Fk Tashkent[13] Lokomotiv Tashkent[6] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.99 0.78 |
2.25 u |
0.91 0.86 |
2.25 2.75 3.30 |
| 08/03 19:15 |
2 FT |
Pakhtakor Tashkent[1] Nasaf Qarshi[4] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.97 0.76 |
2 u |
0.79 0.93 |
2.35 3.15 2.95 |
| 08/03 17:00 |
2 FT |
Metallurg Bekobod[7] Sogdiana Jizak[10] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.88 0.86 |
2 u |
0.81 0.93 |
2.25 3.35 2.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá