| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 19:15 |
25 FT |
Sogdiana Jizak[3] Lokomotiv Tashkent[13] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 24/11 17:00 |
25 FT |
Metallurg Bekobod[14] Termez Surkhon[7] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.10 3.25 3.20 |
| 23/11 19:15 |
25 FT |
Andijon[10] Dinamo Samarkand[8] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.65 4.50 3.50 |
| 23/11 17:00 |
25 FT |
Olympic Fk Tashkent[11] Kuruvchi Bunyodkor[12] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.70 2.45 3.10 |
| 22/11 20:15 |
25 FT |
Qizilqum Zarafshon[9] Navbahor Namangan[4] (Hòa) |
1 5 |
0.5 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.90 0.90 |
3.70 2.00 3.10 |
| 22/11 18:00 |
25 FT |
Neftchi Fargona[6] Nasaf Qarshi[1] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.30 2.20 3.00 |
| 21/11 20:00 |
25 FT |
Pakhtakor Tashkent[5] OTMK Olmaliq[2] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 18/10 17:00 |
25 FT |
Fergana University Turon Nukus (Hòa) |
5 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá