| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/06 22:00 |
11 FT |
Lokomotiv Tashkent[12] Dinamo Samarkand[11] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 17/06 22:00 |
11 FT |
Olympic Fk Tashkent[8] OTMK Olmaliq[3] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 16/06 22:00 |
11 FT |
Sogdiana Jizak[7] Nasaf Qarshi[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.91 0.81 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
3.70 1.85 3.60 |
| 16/06 22:00 |
11 FT |
Pakhtakor Tashkent[5] Navbahor Namangan[2] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
3.20 2.05 3.45 |
| 15/06 22:15 |
11 FT |
Qizilqum Zarafshon[10] Andijon[6] (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 15/06 22:00 |
11 FT |
Neftchi Fargona[4] Termez Surkhon[8] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 14/06 22:15 |
11 FT |
Metallurg Bekobod[14] Kuruvchi Bunyodkor[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.85 4.20 2.90 |
| 24/05 20:00 |
11 FT |
Buxoro[A-1] Kuruvchi Kokand Qoqon[A-2] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/05 19:30 |
11 FT |
Aral Nukus[A-4] Mashal Muborak[A-3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 23/05 19:30 |
11 FT |
Navoiy Fa Qoraqalpogiston Fa (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/05 19:00 |
11 FT |
Olympic Tashkent B[A-7] Dostlik Tashkent[A-8] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/05 18:30 |
11 FT |
Sirdaryo Fa Qumqo‘rg‘on (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 22/05 20:00 |
11 FT |
Shurtan Guzor[A-6] Xorazm Urganch[A-5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá