| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 19:00 |
7 FT |
ShenHua SVA FC[1] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] (Hòa) |
3 2 |
2.25 | 0.83 1.03 |
3.75 u |
1.03 0.83 |
1.13 15.00 8.50 |
| 16/04 18:35 |
7 FT |
Chengdu Rongcheng[2] Yunnan Yukun[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.88 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.88 |
1.33 8.50 5.25 |
| 16/04 18:00 |
7 FT |
Dalian Zhixing[11] HeNan[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.20 3.50 3.20 |
| 16/04 18:00 |
7 FT |
Zhejiang Professional[8] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
2 2 |
1.25 | 0.93 0.93 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
1.44 5.75 5.00 |
| 16/04 17:00 |
7 FT |
Tianjin Teda[5] Shanghai East Asia FC[4] (Hòa) |
1 4 |
1.25 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
1.00 0.85 |
7.00 1.40 4.75 |
| 15/04 18:35 |
7 FT |
Wuhan Three Towns[16] Beijing Guoan[5] (Hòa) |
4 4 |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
5.00 1.67 3.75 |
| 15/04 17:30 |
7 FT |
Qingdao West Coast[6] Shandong Taishan[4] (Hòa) |
1 5 |
0.25 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.90 2.15 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá