| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 18:00 |
24 FT |
Meizhou Hakka[16] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.75 2.25 3.75 |
| 14/09 18:35 |
24 FT |
Tianjin Teda[7] Wuhan Three Towns[11] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.83 4.33 3.60 |
| 13/09 18:35 |
24 FT |
Qingdao West Coast[10] Zhejiang Professional[6] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.80 2.25 3.90 |
| 12/09 19:00 |
24 FT |
ShenHua SVA FC[2] Shandong Taishan[5] (Hòa) |
3 3 |
1.5 | 0.88 0.93 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
1.27 11.00 5.25 |
| 12/09 18:35 |
24 FT |
Chengdu Rongcheng[1] Changchun YaTai[16] (Hòa) |
1 0 |
2.25 | 0.98 0.83 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.11 21.00 8.50 |
| 12/09 18:35 |
24 FT |
HeNan[12] Beijing Guoan[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.03 0.78 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
2.63 2.40 3.60 |
| 12/09 17:00 |
24 FT |
Shanghai East Asia FC[3] Yunnan Yukun[8] (Hòa) |
4 2 |
1.75 | 0.95 0.85 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.27 8.50 6.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá