| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 18:00 |
11 FT |
Meizhou Hakka[10] ShenHua SVA FC[2] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.80 1.05 |
3 u |
0.95 0.90 |
4.33 1.62 4.75 |
| 05/05 19:00 |
11 FT |
Yunnan Yukun[11] Shandong Taishan[5] (Hòa) |
3 2 |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.95 0.90 |
3.00 2.25 3.50 |
| 05/05 18:35 |
11 FT |
Chengdu Rongcheng[2] Zhejiang Professional[7] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 0.85 1.00 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.30 8.00 5.75 |
| 05/05 18:35 |
11 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] Changchun YaTai[15] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.85 4.00 3.70 |
| 05/05 18:00 |
11 FT |
HeNan[13] Tianjin Teda[6] (Hòa) |
3 4 |
0.25 | 0.80 1.05 |
2.25 u |
0.80 1.05 |
2.05 3.50 3.30 |
| 05/05 18:00 |
11 FT |
Wuhan Three Towns[12] Shanghai East Asia FC[3] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
3.50 1.85 4.20 |
| 05/05 14:30 |
11 FT |
Dalian Zhixing[10] Beijing Guoan[4] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.90 0.90 |
4.10 1.75 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá