| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/04 19:00 |
4 FT |
Shanghai East Asia FC[1] Meizhou Hakka[7] (Hòa) |
2 1 |
2.25 | 1.03 0.83 |
4.75 u |
0.88 0.98 |
1.27 7.50 7.50 |
| 02/04 18:35 |
4 FT |
Tianjin Teda[6] Beijing Guoan[5] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.88 2.50 3.20 |
| 02/04 18:35 |
4 FT |
Shandong Taishan[4] Chengdu Rongcheng[10] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 1.00 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.90 |
2.30 3.00 3.40 |
| 02/04 18:00 |
4 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[12] Dalian Zhixing[14] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.85 1.00 |
3.10 2.25 3.50 |
| 02/04 17:00 |
4 FT |
ShenHua SVA FC[8] Yunnan Yukun[9] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 1.03 0.83 |
3 u |
0.85 1.00 |
1.38 7.50 5.25 |
| 02/04 14:30 |
4 FT |
Changchun YaTai[15] Wuhan Three Towns[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.00 3.60 3.60 |
| 01/04 18:00 |
4 FT |
HeNan[12] Qingdao West Coast[4] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.98 0.88 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
1.95 3.80 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá