| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 14:30 |
30 FT |
HeNan[10] Yunnan Yukun[8] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
0.83 0.83 |
1.57 5.00 4.33 |
| 22/11 14:30 |
30 FT |
Beijing Guoan[4] Meizhou Hakka[15] (Hòa) |
5 1 |
1.25 | 0.95 0.85 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.48 5.00 5.50 |
| 22/11 14:30 |
30 FT |
Dalian Zhixing[11] Shanghai East Asia FC[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
1.03 0.78 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
5.00 1.50 5.25 |
| 22/11 14:30 |
30 FT |
Qingdao West Coast[9] Changchun YaTai[16] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.78 1.03 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.62 5.25 3.90 |
| 22/11 14:30 |
30 FT |
Zhejiang Professional[7] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[14] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.83 0.98 |
3 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.25 3.60 |
| 22/11 14:30 |
30 FT |
Wuhan Three Towns[13] Shandong Taishan[5] (Hòa) |
1 5 |
1 |
0.80 1.00 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
5.00 1.62 4.20 |
| 22/11 14:30 |
30 FT |
Tianjin Teda[6] ShenHua SVA FC[2] (Hòa) |
1 3 |
1 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.90 0.90 |
6.00 1.53 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá