| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 18:35 |
26 FT |
Shandong Taishan[6] Yunnan Yukun[10] (Hòa) |
1 1 |
1.25 | 0.83 0.98 |
3.5 u |
0.80 0.91 |
1.44 6.25 5.00 |
| 28/09 18:00 |
26 FT |
Tianjin Teda[6] HeNan[11] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 27/09 17:00 |
26 FT |
Changchun YaTai[15] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[14] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.70 2.45 3.40 |
| 26/09 19:00 |
26 FT |
Shanghai East Asia FC[2] Wuhan Three Towns[12] (Hòa) |
3 2 |
2 | 0.95 0.85 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
1.19 11.00 6.50 |
| 26/09 19:00 |
26 FT |
Zhejiang Professional[7] Chengdu Rongcheng[1] (Hòa) |
3 3 |
0.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.80 1.00 |
4.20 1.80 3.90 |
| 26/09 18:35 |
26 FT |
Beijing Guoan[4] Dalian Zhixing[8] (Hòa) |
4 2 |
1.25 | 0.90 0.90 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.44 6.50 4.75 |
| 26/09 17:00 |
26 FT |
ShenHua SVA FC[3] Meizhou Hakka[16] (Hòa) |
6 1 |
2.25 | 0.90 0.90 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.13 15.00 7.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá