| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 18:35 |
12 FT |
Wuhan Three Towns[12] Dalian Zhixing[9] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
2.30 3.10 3.40 |
| 11/05 18:00 |
12 FT |
Tianjin Teda[7] Yunnan Yukun[11] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
1.90 3.70 3.75 |
| 11/05 18:00 |
12 FT |
Changchun YaTai[16] HeNan[14] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.00 2.35 3.30 |
| 10/05 18:35 |
12 FT |
Shandong Taishan[5] Zhejiang Professional[8] (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 0.80 1.00 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.65 4.33 4.20 |
| 10/05 18:35 |
12 FT |
Meizhou Hakka[10] Chengdu Rongcheng[1] (Hòa) |
0 4 |
1.25 |
1.00 0.80 |
3.25 u |
1.00 0.80 |
7.00 1.40 4.75 |
| 10/05 18:00 |
12 FT |
ShenHua SVA FC[2] Qingdao West Coast[6] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.36 7.00 5.25 |
| 09/05 18:35 |
12 FT |
Shanghai East Asia FC[4] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.93 0.88 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
1.36 6.50 6.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá