| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/05 18:35 |
10 FT |
Chengdu Rongcheng[2] ShenHua SVA FC[1] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.30 3.40 |
| 02/05 18:00 |
10 FT |
Qingdao West Coast[9] Meizhou Hakka[8] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.98 0.88 |
3 u |
0.90 0.95 |
1.95 3.40 3.90 |
| 01/05 18:35 |
10 FT |
Shandong Taishan[5] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[16] (Hòa) |
1 1 |
1.75 | 0.80 1.05 |
3.5 u |
0.95 0.90 |
1.22 11.00 6.25 |
| 01/05 18:35 |
10 FT |
Shanghai East Asia FC[3] Beijing Guoan[4] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.88 0.98 |
3.5 u |
0.90 0.95 |
2.10 3.00 3.90 |
| 01/05 18:00 |
10 FT |
HeNan[12] Wuhan Three Towns[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
1.85 3.90 3.60 |
| 01/05 18:00 |
10 FT |
Zhejiang Professional[9] Changchun YaTai[14] (Hòa) |
4 2 |
1.25 | 0.95 0.90 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.44 6.00 4.75 |
| 01/05 14:30 |
10 FT |
Dalian Zhixing[10] Yunnan Yukun[11] (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 0.97 0.82 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.75 4.75 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá