| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Nagano Parceiro[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.87 |
3 u |
0.79 1.00 |
2.45 2.35 3.55 |
| 03/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Albirex Niigata[7] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 |
0.85 0.93 |
3 u |
0.79 1.00 |
7.50 1.19 6.00 |
| 03/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ JEF United Ichihara[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.95 0.83 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
1.67 3.30 4.20 |
| 03/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Yunogo Belle[4] Nữ Speranza Osaka[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
2.05 2.60 3.80 |
| 03/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Vegalta Sendai[2] Nữ Urawa Reds[10] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.95 0.83 |
3 u |
0.98 0.80 |
1.40 4.90 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá