| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 11:00 |
6 FT |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Vegalta Sendai[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.97 0.81 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
3.25 2.00 3.50 |
| 30/04 11:00 |
6 FT |
Nữ Urawa Reds[10] Nữ Inac Kobe[3] (Hòa) |
1 4 |
1 |
0.86 0.91 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
5.50 1.50 4.00 |
| 30/04 11:00 |
6 FT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Yunogo Belle (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 29/04 11:30 |
6 FT |
Nữ JEF United Ichihara[6] Nữ Albirex Niigata[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.10 3.40 |
| 29/04 11:00 |
6 FT |
Nữ Speranza Osaka[8] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá