| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/10 13:00 |
15 FT |
Nữ Nagano Parceiro[2] Nữ Iga Kunoichi[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.77 1.02 |
3-3.5 u |
0.98 0.82 |
1.67 3.90 4.20 |
| 02/10 11:00 |
15 FT |
Nữ Urawa Reds[8] Nữ Vegalta Sendai[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.82 0.96 |
2.5 u |
0.79 1.00 |
2.90 2.10 3.30 |
| 02/10 11:00 |
15 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ Albirex Niigata[5] (Hòa) |
6 0 |
1.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.62 1.15 |
1.29 6.70 5.25 |
| 01/10 12:00 |
15 FT |
Nữ Speranza Osaka[10] Nữ Yunogo Belle[9] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.70 3.20 |
| 01/10 11:00 |
15 FT |
Nữ JEF United Ichihara[7] Nữ Inac Kobe[3] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.98 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.99 2.08 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá