| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Speranza Osaka[9] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 0.75 1.05 |
2.5-3 u |
1.08 0.72 |
1.25 9.95 5.00 |
| 09/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Iga Kunoichi[6] Nữ Urawa Reds[8] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.25 0.64 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.72 2.31 3.15 |
| 09/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Yunogo Belle[10] Nữ JEF United Ichihara[7] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.90 0.92 |
2.5-3 u |
1.06 0.76 |
4.60 1.58 3.70 |
| 08/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Nagano Parceiro[2] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 0.76 1.09 |
3 u |
0.72 1.08 |
2.00 2.90 3.70 |
| 08/10 11:00 |
16 FT |
Nữ Vegalta Sendai[4] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.92 0.92 |
3 u |
1.25 0.62 |
4.40 1.55 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá