| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 11:00 |
18 FT |
Nữ Urawa Reds[7] Nữ Beleza[1] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.78 1.04 |
3 u |
1.36 0.53 |
8.50 1.29 4.50 |
| 23/10 11:00 |
18 FT |
Nữ Iga Kunoichi Nữ JEF United Ichihara (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/10 11:00 |
18 FT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Vegalta Sendai (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 23/10 11:00 |
18 FT |
Nữ Yunogo Belle Nữ Albirex Niigata (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/10 11:00 |
18 FT |
Nữ Speranza Osaka Nữ Inac Kobe (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá