| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/09 14:00 |
12 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ Inac Kobe[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.79 1.05 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
1.58 4.80 3.60 |
| 11/09 12:00 |
12 FT |
Nữ Speranza Osaka[9] Nữ Urawa Reds[10] (Hòa) |
0 4 |
0 | 0.92 0.92 |
2.5 u |
1.25 0.62 |
2.50 2.39 3.10 |
| 11/09 11:00 |
12 FT |
Nữ Vegalta Sendai[4] Nữ Albirex Niigata[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.05 0.79 |
2.5 u |
1.03 0.79 |
2.08 3.10 3.20 |
| 10/09 15:00 |
12 FT |
Nữ Nagano Parceiro[2] Nữ JEF United Ichihara[7] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 1.02 0.80 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
2.13 2.60 3.50 |
| 10/09 14:00 |
12 FT |
Nữ Yunogo Belle Nữ Iga Kunoichi (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá