| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/05 12:00 |
10 FT |
Nữ Beleza[1] Nữ JEF United Ichihara[8] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.80 0.98 |
3-3.5 u |
0.79 1.00 |
1.22 7.20 5.50 |
| 22/05 11:00 |
10 FT |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Urawa Reds[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.85 0.93 |
2.5 u |
0.79 1.00 |
1.62 3.80 3.80 |
| 22/05 11:00 |
10 FT |
Nữ Inac Kobe[2] Nữ Iga Kunoichi[7] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 0.85 0.93 |
3-3.5 u |
0.79 1.00 |
1.25 7.10 5.00 |
| 21/05 12:00 |
10 FT |
Nữ Speranza Osaka[9] Nữ Nagano Parceiro[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.90 0.95 |
3 u |
0.89 0.95 |
3.85 1.68 3.80 |
| 21/05 11:00 |
10 FT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Yunogo Belle (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá